
Vận tải đa năng, tiện dụng, sinh lời
Linh hoạt lưu thông nội đô, vận hành êm ái, giảm chi phí vận hành, tối đa lợi nhuận
Giá niêm yết
285.000.000 VNĐ (Giá đã kèm Pin)
- Chiều dài cơ sở: 2.520 mm
- Dung tích khoang hành lý: 2,6 m3
- Mô-men xoắn cực đại: 110 Nm
- Thời gian nạp pin nhanh nhất: 42 phút (10% – 70%)
Cách mạng xanh trong vận tải hàng hóa
EC Van tiên phong mang đến giải pháp vận chuyển thương mại đột phá, nổi bật với khả năng vận hành linh hoạt, êm ái và tiết kiệm chi phí. Sở hữu thiết kế hiện đại, tiện dụng cùng bảng màu ngoại thất với 4 lựa chọn nổi bật Xanh – Vàng – Trắng – Đỏ, EC Van không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là đối tác tin cậy, phương tiện sinh kế phù hợp cho kinh tế hộ gia đình, doanh nghiệp.

Thân xe EC Van được thiết kế nhỏ gọn nhưng có sức chứa lên tới 2.600 lít, phù hợp vận chuyển nội đô.
Thiết kế đuôi xe vuông vắn với thùng xe cao được mở rộng, giúp tối ưu khả năng vận chuyển hàng.

Tối ưu hóa cho vận tải nội đô
EC Van có thiết kế nhỏ gọn phù hợp với mọi không gian và điều kiện đường sá từ thành thị đến nông thôn. Xe có thiết kế khoang lái 2 chỗ ngồi cùng khoang hành lý phía sau với dung tích chứa hàng lên tới 2.600L, tải trọng trên 600 kg, tối đa hóa năng suất vận chuyển trong từng chuyến đi.

Tối ưu hóa cho vận tải nội đô
EC Van có thiết kế nhỏ gọn phù hợp với mọi không gian và điều kiện đường sá từ thành thị đến nông thôn. Xe có thiết kế khoang lái 2 chỗ ngồi cùng khoang hành lý phía sau với dung tích chứa hàng lên tới 2.600L, tải trọng trên 600 kg, tối đa hóa năng suất vận chuyển trong từng chuyến đi.

Tối ưu hóa cho vận tải nội đô
EC Van có thiết kế nhỏ gọn phù hợp với mọi không gian và điều kiện đường sá từ thành thị đến nông thôn. Xe có thiết kế khoang lái 2 chỗ ngồi cùng khoang hành lý phía sau với dung tích chứa hàng lên tới 2.600L, tải trọng trên 600 kg, tối đa hóa năng suất vận chuyển trong từng chuyến đi.

Tối ưu hóa cho vận tải nội đô
EC Van có thiết kế nhỏ gọn phù hợp với mọi không gian và điều kiện đường sá từ thành thị đến nông thôn. Xe có thiết kế khoang lái 2 chỗ ngồi cùng khoang hành lý phía sau với dung tích chứa hàng lên tới 2.600L, tải trọng trên 600 kg, tối đa hóa năng suất vận chuyển trong từng chuyến đi.
(*)Lưu ý:
- Hình ảnh xe phiên bản tiền thương mại. Phiên bản thương mại có thể có một số điểm khác biệt.
- Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
- Quãng đường di chuyển được tính toán dựa trên kết quả kiểm định theo quy chuẩn toàn cầu (NEDC). Quãng đường di chuyển thực tế có thể thay đổi so với kết quả kiểm định, phụ thuộc vào tốc độ lái xe, nhiệt độ, địa hình, thói quen sử dụng của người lái, chế độ lái được cài đặt, số lượng hành khách, tải trọng hàng hóa, và các điều kiện giao thông khác.


Thông số kỹ thuật
- Động cơ:
Điện
- Công suất tối đa (kW):
30 kW
- Mô men xoắn cực đại (Nm):
110 Nm
- Quảng đường chạy một lần sạc đầy (km):
150 km/sạc đầy
- Thời gian nạp pin nhanh nhất:
42 phút (10% - 70%)
- Dẫn động:
RWD/Cầu sau
- Xem thêm